Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in toilet” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh, she isn't toilet-trained yet, con bé...
  • / ´tɔilit¸roul /, danh từ, cuộn giấy vệ sinh,
  • / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies ’ , ladies ’ room , latrine , lavatory , loo , rest room , restroom , toilet , washroom
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • ống trao đổi nhiệt (trong lò hơi), ống dẫn nước, ống nước, cooling water tube, ống nước giải nhiệt, water tube bank, giàn ống nước, water tube boiler, nồi hơi ống nước, water-tube boiler, nồi hơi có ống...
  • / 'kɔ:ldrən /, Kỹ thuật chung: nồi hơi, Từ đồng nghĩa: noun, boiler , cauldron , kettle , pot , vat
  • / ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp,
  • nồi hơi đun nước, water-heating boiler house, gian nồi hơi đun nước
  • / ´linsi:d /, Danh từ: hạt lanh, Hóa học & vật liệu: hạt lanh, Kinh tế: hạt lanh, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun...
  • / səkˈsɪŋkt /, Tính từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blunt , boiled...
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Xây dựng: = concealed cistern, két nước âm tường cho toilet,
  • bộ quét, bộ quét quang, dụng cụ quét, thiết bị quét, film optical scanning device for input to computers, thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
  • / kou´ædʒətənt /, tính từ, tương trợ, danh từ, người tương trợ, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second
  • điều khiển vào ra, input-output control system (iocs), hệ thống điều khiển vào ra (iocs), input/output control program, chương trình điều khiển vào/ra, iocs (input/output control system ), hệ thống điều khiển vào/ra,...
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top