Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bavi” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.150) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy hớt bavia, máy hớt bavia,
  • máy bạt bavia, máy sửa (mép), máy sửa gờ, máy sửa rìa xờm, máy cắt mép, máy xén, máy bạt bavia, máy gọt rìa xờm, máy sửa mép, máy xén,
  • máy bạt bavia,
  • dụng cụ bạt bavia,
  • dao tiện hớt bavia,
  • máy vê đầu răng và hớt bavia,
  • máy bạt bavia và vát góc,
  • bavia cưa, rìa xờm cưa,
  • bạt bavia, đẽo rìa xờm, làm sạch rìa,
  • sự hớt bavia, sự viền mép lỗ, sự hớt ba via,
  • động kinh bravias-jackson,
  • / ´tʃembəlou /, Danh từ, số nhiều cembali, cembalos: (âm nhạc) đàn clavico,
  • phương pháp truy cập viễn thông, basic telecommunication access method (btam), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, btam ( basictelecommunication access method ), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, mtam ( multileavingtelecommunication...
  • / ´siηk¸houl /, danh từ, (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước, hố sụt; chổ đất sụt, hào nước bẩn, rãnh nước bẩn, Từ đồng nghĩa: noun, basin , concavity , dip , hollow...
  • / ´voudəvil /, Danh từ: kịch vui, vôđơvin, bài ca thời sự ( pháp), (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety, Từ...
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • , coronavirus là một nhóm gồm các loại virus thuộc phân họ coronavirinae trong họ coronaviridae , theo bộ nidovirales. coronavirus gây bệnh ở các loài động vật có vú,...
  • / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở bắc Âu gồm có vương quốc Đan mạch và 2 quốc gia thuộc bán đảo scandinavia là...
  • bức xạ cực tím, bức xạ tử ngoại, sự bức xạ cực tím, sự bức xạ tử ngoại, extreme ultraviolet radiation, bức xạ tử ngoại chân không, extreme ultraviolet radiation, bức xạ tử ngoại cực xa, far-ultraviolet...
  • / ´ma:grəvit /, danh từ, như margraviate,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top