Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Canadians” Tìm theo Từ | Cụm từ (16) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈfʊtˌbɔl /, Danh từ, (thể dục,thể thao): quả bóng đá, môn bóng đá, môn bóng bầu dục (nghĩa mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, american football , canadian...
  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • Thành Ngữ: phòng thương mại, chamber of commerce, phòng thương mại, american chamber of commerce, phòng thương mại mỹ, canadian chamber of commerce, phòng thương mại ca-na-đa, chairman of chamber...
  • cây cơm cháy đỏ sambucus canadensis,
  • cây cơm cháy đỏ sambucus canadensis,
  • Danh từ: sự tồn tại của hai nền văn hoá trong một dân tộc, canada's biculturalism, hai nền văn hoá của canada,
  • / kə´neidiən /, Tính từ: (thuộc) ca-na-đa, Danh từ: người ca-na-đa,
  • / frentʃ-kə´neidiən /, Danh từ: người canađa nói tiếng pháp; người canađa gốc pháp,
  • thể núm,
  • công ty toàn vốn của ca-na-đa,
  • công ty hàng không quốc tế ca-na-đa,
  • hiệp hội các nhà xuất khẩu ca-na-đa,
  • công ty phát thanh ca-na-đa,
  • hiệp hội các nhà chế tạo ca-na-đa,
  • phòng thương mại ca-na-đa,
  • hiệp hội luật hàng hải canađa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top