Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compete with” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.031) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tính truyền thông, front end communication computer (fecc), máy tính truyền thông đầu phía trước
  • phụ thuộc máy tính, từ điển tin học, computer dependent language, ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
  • máy tính vệ tinh, máy tính ngoại vi, peripheral computer interface (pci), giao diện máy tính ngoại vi
  • Phó từ: Đắc chí, khoái trá, the boxer smiles delectably after winning his competitor, chàng võ sĩ cười đắc chí sau khi đánh bại đối thủ...
  • hệ thông báo, computer based message system, hệ thống báo bằng máy tính, electronic message system, hệ thông báo điện tử
  • bộ đếm điều khiển, computer control counter, bộ đếm điều khiển máy tính, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • tích phân elliptic, complete elliptic integral, tích phân elliptic đầy đủ, modulus of an elliptic integral, môđun của tích phân elliptic
  • máy tính từ xa, remote computer access communication services (rcac), các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
  • máy tính đơn bảng, single board computer, máy (tính) đơn bảng mạch
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • trường được sắp, trường được sắp xếp, sắp thứ tự, complete ordered field, trường được sắp toàn phần
  • lệnh máy (tính), chỉ thị máy, computer instruction code, mã lệnh máy tính
  • máy tính khoa học, online scientific computer, máy tính khoa học trực tuyến
  • hàm phức, hàm số phức, hàm phức, imaginary completion of complex function, thành phần ảo của hàm phức, imaginary component of complex function, thành phần ảo của hàm phức, taylor's series of a complex function, chuỗi taylo...
  • kế hoạch sản xuất, sự lập kế hoạch sản xuất, computer-aided production planning, lập kế hoạch sản xuất có máy tính trợ giúp
  • / kən'fɔ:miti /, Danh từ: ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh), Toán & tin:...
  • liệt mống mắt, accommodation iridoplegia, liệt mống mắt điều tiết, complete iridoplegia, liệt mống mắt hoàn toàn, reflex iridoplegia, liệt mống mắt phản xạ
  • / ´hə:niə /, Danh từ: (y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị, Y học: thoát vị, complete hernia, thoát vị hoàn toàn, encysted hernia, thoát vị nang hóa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top