Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Capital” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.166) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'lu:kə /, Danh từ: lợi, lợi lộc, Từ đồng nghĩa: noun, filthy lucre, của bất nhân; (đùa cợt) tiền, capital , cash , earnings , funds , gain , gate * , gravy...
  • áo đường, mặt đường, improved road pavement, mặt đường hoàn thiện, light duty road pavement, mặt đường giảm nhẹ (mỏng), rigid road pavement, mặt đường cứng, road pavement of capital type, mặt đường kiên cố,...
  • Thành Ngữ: tư liệu sản xuất, nguyên liệu sản xuất, hàng thiết bị, hàng thiết bị, sản phẩm cơ bản, capital goods, của cải dùng để tạo ra những của cải khác, tư bản...
  • ghana, officially the republic of ghana, is a country in west africa. it borders côte d'ivoire to the west, burkina faso to the north, togo to the east, and the atlantic ocean to the south. accra is the capital and largest city., diện tích: 239,460...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
  • tài khoản vốn, hạng mục vốn, hạng mục tư bản, sổ ghi chi phí về tư liệu sản xuất, tài khoản đầu tư, tài khoản tài sản kinh doanh, tài khoản vốn, capital account balance sheet, bảng tổng kết tài khoản...
  • / ´sʌmiη¸ʌp /, danh từ, số nhiều summings-up, sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm, lời kết luận, Từ đồng nghĩa: noun, recapitulation , rundown , run-through...
  • thu nhập thực tế, thu nhập thực tế, apparent real income, thu nhập thực tế rõ ràng, real income per capita, thu nhập thực tế bình quân đầu người
  • đường cong, đường cong, curved line of occipital bone inferior, đường cong chẩm dưới
  • / 'kæpitə /, Danh từ số nhiều:, per capita, theo đầu người
  • / kə'pitjuləm ; kə'pit∫ələm /, Danh từ, số nhiều capitula: (thực vật) đầu; mõm, cụm hoa dạng đầu,
  • / ɔk'sipitl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) chẩm, Y học: thuộc chẩm, occipital bone, xương chẩm
  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • / kə,pitəlai'zei∫n /, Danh từ: sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) sự lợi dụng, Nguồn khác:...
  • / kə'pitəlaiz /, Ngoại động từ: tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn, viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) lợi dụng, hình thái...
  • / ri:¸kæpitəlai´zeiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh tư bản, sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa,
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / 'kæpitəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa tư bản, Xây dựng: tư bản, Kinh tế: chủ nghĩa tư bản, sự tập trung tư bản (trong...
  • / 'kæpitəlist /, Danh từ: nhà tư bản, Tính từ: tư bản, tư bản chủ nghĩa, Kinh tế: người theo chủ nghĩa tư bản, nhà...
  • (chứng) nhiễm giun capillaris, bệnh giun capillaria,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top