Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exergy” Tìm theo Từ | Cụm từ (875) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • hạn năng lượng, hàm năng lượng, free energy function, hàm năng lượng tự do, positive definite energy function, hàm năng lượng xác định dương
  • tính tiêu năng, sự tiêu năng, tiêu tán năng lượng, bottom energy dissipation, sự tiêu năng ở đáy (đập), ski jump energy dissipation, sự tiêu năng kiểu phóng xạ (đập)
  • phương pháp năng lượng, equivalent energy method, phương pháp năng lượng tương đương, strain energy method, phương pháp năng lượng biến dạng
  • tiết kiệm năng lượng, quick energy saver, tiết kiệm năng lượng nhanh, system energy saver level, mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
  • điện năng tác dụng, điện năng thuần, năng lượng hữu công, năng lượng tác dụng, active energy meter, máy đo năng lượng hữu công, active energy meter, công tơ năng lượng tác dụng
  • thông lượng năng lượng, năng thông, dòng năng lượng, energy flux density, mật độ dòng năng lượng, sound energy flux, dòng năng lượng âm thanh
  • năng lượng mặt trời, năng lượng mặt trời, solar energy absorbing glass, kính hấp thụ năng lượng mặt trời, solar energy unit, bộ năng lượng mặt trời
  • năng lượng nguyên tử, năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử, international atomic energy agency (iaea), cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế, japan atomic energy research institute (jaeri),...
  • điện tử năng lượng cao, electron năng lượng cao, reflection high energy electron diffraction (rheed), nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ, high energy electron diffraction (heed), nhiễu xạ electron năng lượng...
  • điện năng kháng, điện năng phản kháng, điện năng phản kháng (vô công), năng lượng phản kháng, năng lượng vô công, reactive energy counter, công tơ năng lượng phản kháng, reactive energy meter, công tơ năng...
  • bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, energy conservation program, chương trình bảo toàn năng lượng, principle of energy conservation, nguyên lý bảo toàn năng lượng
  • công suất năng lượng, năng lượng, hiệu suất, hiệu suất năng lượng, hiệu suất năng lượng, energy efficiency (solar), hiệu suất năng lượng (mặt trời), energy efficiency ratio, hệ số hiệu suất năng lượng,...
  • thế năng biến dạng, công biến dạng, năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, clastic strain energy in bending, năng lượng biến dạng uốn, clastic strain energy in bending, năng lượng biến dạng uốn đàn...
  • xem energy mode,
  • dòng năng lượng, energy flow chart, sơ đồ dòng năng lượng
  • năng lượng lượng tử, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử
  • năng lượng bổ sung, supplementary energy principle, nguyên lý năng lượng bổ sung
  • điện lượng đầu người, energy per capita per year, điện lượng đầu người năm
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, alternative energy resources, nguồn năng lượng thay thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top