Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go fifty-fifty” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, fifth wheel ( of coach ), vật thừa
  • bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy), gặp thời tiết xấu,
  • máy tính thế hệ thứ năm,
  • máy tính thế hệ 5,
  • Thành Ngữ:, to be getting on for fifty, sắp năm mươi tuổi
  • lồi củ xương đốt bàn chân v,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • cơ duỗi riêng ngón tay út,
  • cơ giạng ngón tay út,
  • Thành Ngữ:, to be on the sunny side of forty ( fifty.. ), chưa đến 40 ( 50...) tuổi
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • cơ giạng ngón tay út,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • gấp ngắn ngón tay út,
  • cơ gấpngắn ngón chân út,
  • Danh từ: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít),
  • đầu lọt (calip),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top