Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a dinosaur” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như infantile, Từ đồng nghĩa: adjective, cherubic , childlike , infantile
  • liken hình chuổn hạt,
  • / ´si:mənli /, như seamanlike,
  • Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • loại không gian, space-like vector, vectơ loại không gian
  • liken trắng,
  • likenphù niêm,
  • likenphù niêm,
  • bệnh đốm trắng , liken trắng,
  • likentạng lao,
  • / pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu hà-lan; hạt đậu hà-lan, like as two peas/as peas in a pod, như like, Nghĩa chuyên ngành: than hạt đậu, Nguồn...
  • / ´steitsmənli /, như statesmanlike,
  • liken hình nhẫn,
  • gạch clike xây cống,
  • như likelihood,
  • likenphẳng mụn nhọt teo,
  • liken phù niêm,
  • Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy
  • liken phù niêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top