Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a dinosaur” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • / ¸ɔpə´retə /, Danh từ: Ôpêret (nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn), she likes operetta, chị ta thích xem Ôpêret
  • Thành Ngữ:, a likely story, cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!
  • Thành Ngữ:, as likely as not, hẳn là, chắc là
  • Thành Ngữ:, if you like, tùy anh, nếu anh muốn
  • Thành Ngữ:, cordial dislike, sự ghét cay ghét đắng
  • / ´ha:təniη /, tính từ, cổ vũ, khích lệ, phấn khích, Từ đồng nghĩa: adjective, cheering , hopeful , likely , promising
  • / ´bɔiʃ /, Tính từ: (thuộc) trẻ con, như trẻ con, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adolescent , boylike...
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
  • Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides , further , furthermore , item , likewise , more...
  • Tính từ: như chó, dog-like fidelity, sự trung thành như chó đối với chủ
  • / 'houmlaik /, Tính từ: như ở nhà, như trong gia đình, homelike atmosphere, không khí như ở nhà mình
  • / 'θredlaik /, sóng [dạng sóng], Tính từ: giống một sợi chỉ; dài và mảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, threadlike strands of glass fibre, những sợi thủy...
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • / ´beli¸kous /, Tính từ: hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, warlike...
  • / ´prins¸laik /, tính từ, như ông hoàng, to have a princelike manner, có điệu bộ như một ông hoàng
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / dai´æfənəs /, Tính từ: trong mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chiffon , clear , cobweblike , delicate...
  • / tʃə´ru:bik /, tính từ, có vẻ dịu dàng hiền hậu, có mắt tròn trĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, childlike , infantile , infantine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top