Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phrase book” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.874) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc anh giáo (như) the book of common prayer,
  • như book-marker,
  • như book-learning,
  • Thành Ngữ:, bookseller's, hiệu sách
  • / ´buk¸meikə /, như bookie,
  • Thành Ngữ:, to know something like a book, know
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • Phó từ: sai, không đúng cách, không đúng đắn, không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa: adverb, this phrase was incorrectly...
  • Danh từ: psalm - book, sách thánh ca,
  • Thành Ngữ:, second-hand bookseller, người bán sách cũ
  • rơle thứ tự pha, rơle trình tự pha, rơle xoay pha, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha âm, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha ngược, positive-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha thuận
  • Thành Ngữ:, to suit one's book, hợp với ý nguyện của mình
  • Thành Ngữ:, an open book, người cởi mở và thẳng thắn
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
  • Thành Ngữ:, to go over to the great majority, o go off the books
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Thành Ngữ:, to enter up account books, kết toán sổ sách
  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top