Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plug into” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • Thành Ngữ:, to see into, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to look into, nhìn vào bên trong; xem xét k?, nghiên c?u
  • xây gắn vào, Thành Ngữ:, to build into, xây gắn vào, gắn vào (tường)
  • / ¸intou´neiʃənl /, tính từ, ngâm nga, (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ điệu, (âm nhạc) (thuộc) âm điệu; (thuộc) âm chuẩn,
  • tan vào, Thành Ngữ:, to melt into, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / bi´trouðd /, danh từ, người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, affianced , intended , plighted, fianc
  • / ¸insou´braiəti /, Danh từ: sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriation , inebriety , intoxication...
  • / ´stiltn /, Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua và nặng mùi) (như) stilton cheese,
  • / 'kræpjuləns /, danh từ, thói rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa: noun, inebriation , inebriety , insobriety , intoxication , tipsiness
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • Danh từ: xe chở dàn nhạc đi diễu hành, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử), to be in ( to climb on , to get into...
  • / bild /, Danh từ: sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc, động từ: Cấu trúc từ: to build into, to build on...
  • / ´pə:mi¸eit /, Động từ: thấm vào, ngắm vào, ( + through) thấm qua, tràn ra, lan ra; tràn ngập, ( + among, into) toả ra, lan khắp, Hình thái từ: Xây...
  • / /pəʊtʃ/ verb /, Ngoại động từ: kho, rim (cá, quả..); chần trứng (nước đang sôi lăn tăn), ( + into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm chân lên (cỏ...) (ngựa...);...
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • hệ thống thông tin quản trị, hệ thống thông tin quản lý, imis ( integratedmanagement information system ), hệ thống thông tin quản trị tích hợp, integrated management information system (imis), hệ thống thông tin quản...
  • Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua và nặng mùi) (như) stilton,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top