Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rideau” Tìm theo Từ | Cụm từ (532) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • / dɪˈbridmənt /, mở ổ,
  • / ¸idiəu´græfikəl /, như ideographic,
  • như iridescence, sự phát ngũ sắc,
  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • song idean, song iđean,
  • / ¸diridʒə´biliti /, danh từ, tính điều khiển được,
  • Danh từ, số nhiều .protonephridia: nguyên đơn thận,
  • / in¸kɔridʒə´biliti /, danh từ, tính không thể sửa được,
  • /,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu mỹ
  • / ´diridʒəbl /, Tính từ: Điều khiển được, Danh từ: khí cầu điều khiển được, Kỹ thuật chung: điều khiển được,...
  • / 'kænθəris /, Danh từ, số nhiều cantharides: bọ phỏng,
  • Thành Ngữ:, a good riddance, sự giải thoát; sự tống khứ
  • / ,kæntə'bridʒən /, Tính từ: (thuộc) đại học căm-brít, Danh từ: học sinh trường đại học căm-brít; học sinh cũ trường đại học căm-brít,
  • / ´pleid¸aut /, tính từ, mòn xơ ra, mệt lử, mệt phờ ra,
  • / ʌn´bridʒəbl /, Tính từ: không thể bắt cầu, không qua được,
  • /,æbə'ridʒənl/, Tính từ: (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, Danh từ: thổ dân, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • / grum , grʊm /, Danh từ: người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), Ngoại động từ: chải lông (cho ngựa),...
  • / ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên), (sân khấu) khung kéo phông (trên tầng...
  • / ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday , go getter , grunt , guy friday , hired help , low person on the totem pole , office boy , office...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top