Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soupe” Tìm theo Từ | Cụm từ (182) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
  • Thành Ngữ:, superior monk, thượng toạ
  • như superterrestrial,
  • Idioms: to be superior in numbers to the enemy, Đông hơn địch quân
  • Idioms: to be sb 's superior in courage, can đảm hơn người nào
  • syarcus palmaris superficiails.,
  • / 'su:pəstɑ: /, Danh từ: (thông tục) siêu sao, hollywood superstars, những siêu sao của hollywood
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • / ¸su:pə¸fi:kən´deiʃən /, như superfetation,
  • đợt vàng, phần ngạch vàng, super gold tranch, phần ngạch vàng siêu phí
  • lệnh gọi, supervisor call instruction, lệnh gọi chương trình giám sát
  • Thành Ngữ:, superior to bribery, không thể mua chuộc được
  • loại thuốc tương tự như isopernaline,
  • / ´hebi¸teit /, ngoại động từ, người ngây dại, làm u mê, làm đần độn, nội động từ, ngây dại, u mê, hoá đần, Từ đồng nghĩa: verb, dim , stupefy
  • / sou´evə /, Phó từ: bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nào, how great soever it may be, dù lớn thế nào đi nữa, for what purpose soever he did it, dù hắn làm việc đó...
  • siêu tốc, superspeed steel, thép siêu tốc
  • Danh từ: rượu ngon, Phó từ: ( to drink supernaculum) uống cạn chén,
  • / ¸ædsi´tiʃəs /, tính từ, phụ vào, thêm vào, bổ sung, Từ đồng nghĩa: adjective, adventitious , supervenient
  • cung mi mắt trên (như arcus palpebrails superior),
  • nhà [phần nhà phía trên móng], như superstructure,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top