Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “C” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • c-battery, giải thích vn : nguồn điện cung cấp điện thế phân cực lưới .
  • c-supply, giải thích vn : Điện thế cung cấp để phân cực lưới của đèn điện tử , thường là điện thế âm .
  • c-clamp, screw clamp
  • c battery, grid battery
  • c-battery
  • c library (clib)
  • c++, giải thích vn : ngôn ngữ lập trình bậc cao do bjarne stroustrup ở bell laboratories của hãng at & t xây dựng . kết hợp tất cả các ưu điểm của ngôn ngữ c và của phương pháp lập trình hướng đối...
  • c licence
  • c-number theory, continuum mechanics
  • c.display, giải thích vn : màn hình rada hình chữ nhật , trong đó các mục tiêu xuất hiện như những chấm sáng , với vị trí mục tiêu được chỉ ra bởi trục hoành , góc nâng của mục tiêu được tính theo...
  • v-c ratio, volume-capacity ratio
  • built channel
  • loran-c receiver
  • three c's of credit
  • three c's of credit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top