Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhệu” Tìm theo Từ (1.173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.173 Kết quả)

  • maltosuria
  • melanuria
  • methemoglobinuria
  • calciuria
  • urography
  • anurla
  • placentoma
  • pneumaturia
  • albiduria, albinuria
  • acetonuria
  • urocrisia
  • polyuria, urorrhagia
  • overlap
  • equal, equilateral, even
  • Động từ: to grumble, to grunt, to growl, càu nhàu với bạn, to grumble to one's friends
  • như nhịu
  • , =====chew roughly .
  • tính từ., ardent; zealous
  • interlace
  • criss-cross, cross-over, concurrent, crisis-cross, cross, crossed, crosswise, bắt chéo nhau, criss-cross, cốt thép đặt chéo nhau, cross-wise reinforcement, dầm gỗ ván có hai thành chéo nhau, timber girder with two-layer web of cross...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top