Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bob ” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / bɔb /, Danh từ: quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), Đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài...
  • dây chì (để đo chiều sâu), Xây dựng: cục chì dây dọi, hòn chì ở dây dọi, Kỹ thuật chung: dây dọi, quả chì, quả dọi,
  • đối trọng,
  • dây chằng cột buồm mũi,
  • Danh từ: hòn chì của dây dọi,
  • gáo hớt bọt (đúc), gáo hớt váng,
  • quả đối trọng, Địa chất: đối trọng,
  • đường chạy viết dã,
  • đối trọng,
  • quả dọi con lắc, quả lắc của con lắc,
  • Danh từ: xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống (như) một chiếc xe đạp có ván trượt thay vì bánh xe),
  • Danh từ: xe trượt để chở gỗ (ở ca-na-đa), (thể dục,thể thao) xe trượt băng,
  • như bob-sled,
  • nổi lên,
  • Danh từ: học sinh chơi crickê (trường i-tơn, anh),
  • máy bay không đuôi,
  • phương pháp dây dọi,
  • Thành Ngữ:, bits and bobs , bits and pieces, những vật linh tinh, những thứ lặt vặt
  • Thành Ngữ:, to bob up and down, nhảy lên, nhảy nhót
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top