Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chaffy” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´tʃæfi /, Tính từ: nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác, Kinh tế: nhiều trấu, trấu,
  • / tʃa:f /, Danh từ: trấu, vỏ (hột), rơm rạ bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh kim loại thả xuống gây nhiễu xạ, lời trêu...
  • / ´ʃa:nti /, Danh từ (như) .chantey:,
  • Danh từ: Tính từ: nứt nẻ, nẻ,
  • Tính từ: (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm,
  • / ´tʃæti /, Tính từ: thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´tʃa:nsi /, Tính từ: (thông tục) may rủi, bấp bênh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, capricious , contingent...
  • / ´tʃeifə /, Danh từ: (như) cockchafer,
  • / ´tʃa:fə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt, sự cò kè, sự mặc cả, Động từ: cò...
  • / ´klifi /, tính từ, có nhiều vách đá, cheo leo,
  • / 'krα:fti /, Tính từ: lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adroit...
  • / ´tʃɔ:ki /, Tính từ: có đá phấn (đất), trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch (da mặt), Xây dựng: phấn, Kỹ thuật chung:...
  • / 'dɑ:fi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, clownish , crackers , daft , demented , deranged , dotty , foolish...
  • / tʃʌf /, Nội động từ: kêu phì phì như tiếng máy hơi nước, Danh từ: tiếng động kêu phì phì như tiếng máy hơi nước, người quê mùa, Tính...
  • / ´tʃa:f¸kʌtə /, danh từ, máy băm thức ăn (cho súc vật),
  • / ´tʃeif /, Danh từ: sự chà xát, chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da), chỗ xơ ra (sợi dây), sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận, Ngoại...
  • / 'bæfi /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn,
  • / ´tʃɛəri /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´hʌfi /, như huffish,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top