Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn isometry” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • ánh xạ đẳng cự,
  • / ai´sɔmitri /, Toán & tin: đẳng cự, phép đẳng cự, Xây dựng: sự cùng kích thước, sự đẳng cự, isometry , isometric mapping, ánh xạ đẳng cự,...
  • phép đẳng cự,
  • sự đồng phân,
  • định tỷ lệ bệnh,
  • / ¸aiə´dɔmitri /, Hóa học & vật liệu: phép chuẩn độ iot, Y học: sự định lượng iodine,
  • / ju(:)'dɔmətri /, Danh từ: phép đo mưa, đo lượng mưa,
  • / dʤi'ɔmitri /, Danh từ: hình học, Điện lạnh: hình (học), Kỹ thuật chung: hình dạng, hình học, hình học phẳng, dạng...
  • / vis´kɔmitri /, Danh từ: phép đo độ nhớt, Hóa học & vật liệu: phép đo nhớt, Xây dựng: sự đo nhớt, Kỹ...
  • / gæs´ɔmitri /, Danh từ: phép đo khí, Vật lý: phép đo khí,
  • đồng thị lực (lực khúc xạ bằng nhau trong hai mắt),
  • / ¸bai´ɔmitri /, Danh từ: sinh trắc học, Hóa học & vật liệu: thống kê sinh học, Kỹ thuật chung: sinh trắc học,
  • / ,aisou'metrik /, Tính từ: cùng kích thước, Toán & tin: hiển thị đẳng cự, Xây dựng: đo bằng nhau, Y...
  • / ´aisəmə /, Danh từ: (hoá học) chất đồng phân, Hình thái từ: Toán & tin: (hình học ); (vật lý ) đồng phân,
  • hình học giải tích,
  • hình học cao cấp,
  • hình học hipebolic, hình học hiperbolic, hình học hypebolic,
  • sự co cơ đẳng cự, co cơ đẳng cự,
  • tương ứng đẳng cự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top