Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn legislator” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´ledʒi¸sleitə /, Danh từ: người làm luật, người lập pháp; thành viên cơ quan lập pháp, Kinh tế: nghị viện quốc hội, nhà lập pháp, thành viên...
  • / ˈlɛdʒɪsˌleɪtʃər /, Danh từ: cơ quan lập pháp, Kinh tế: cơ quan lập pháp, Từ đồng nghĩa: noun, assembly , body , chamber...
  • / ´ledʒisleit /, Nội động từ: làm luật, lập pháp, Kỹ thuật chung: lập pháp, Từ đồng nghĩa: verb, constitute , enact ,...
  • / ,leʤis'leiʃn /, Danh từ: sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật, Xây dựng: pháp chế, pháp luật, Kinh...
  • luật lệ tiếp theo,
  • pháp luật quan thuế, pháp luật về quan thuế,
  • luật xây dựng,
  • pháp quy lao động, phát quy lao động,
  • luật lệ tiếp theo,
  • quyền ra văn bản dưới luật,
  • quyền lợi hợp pháp,
  • pháp chế chống độc quyền,
  • luật lao động, pháp chế lao động, pháp luật về lao động,
  • luật lệ tiếp theo,
  • qui định biển báo gia thông,
  • pháp quy về sự rủi ro gắn liền,
  • pháp quy bảo hộ người tiêu dùng,
  • việc lập pháp vận tải biển quốc tế,
  • việc lập pháp quốc tế về vận tải biển,
  • pháp chế về sự thật trong quảng cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top