Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Urinaire” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • Danh từ: bộ đèn, nguồn phát sáng, đèn, nguồn sáng, lumine, bộ đèn, nguồn phát sáng, explosionproof luminaire, nguồn sáng phòng nổ
  • Danh từ: tháng giá (tháng từ 21 - 3 đến 22 - 4 trong lịch ccách mạng pháp),
  • Y học: lợi tiểu, lợi niệu,
  • / ´juərinəri /, Tính từ: (thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua, urinary infections, những sự nhiễm trùng đường tiết niệu, urinary organs,...
  • / ´juəri¸neit /, Nội động từ: Đi đái, đi tiểu, Hình Thái Từ:,
  • trụ niệu,
  • đái dầm,
  • bệnh sán lá bàng quang,
  • bàng quang,
  • thiết bị đèn treo, đèn treo,
  • đèn hốc tường,
  • đèn chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng,
  • bộ đèn mổ,
  • đèn (chiếu sáng) khẩn cấp, self-contained emergency luminaire, đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
  • nguồn sáng phòng nổ,
  • giá (cột) đèn,
  • Danh từ: rượu vang thường (vang đỏ, ít tiền, dùng trong bữa ăn (thường) ngày),
  • khả năng kìm tiểu tiện, nhịn tiểu tiện,
  • rò niệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top