Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Whammy” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (20 Kết quả)
- / ´hæmi /, Tính từ: (thông tục) không có kinh nghiệm (diễn viên), Kinh tế: nhám, vị rát,
- / ´ʃæmi /, (thông tục) da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (như) chamois, ' ‘“mi'le›”, danh từ
- như shammy,
- Tính từ: (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm,
- / ´tʃʌmi /, Tính từ: gần gũi, thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affectionate , buddy-buddy...
- / ´klæmi /, Tính từ: lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh), Kỹ thuật chung: dính kết, Từ đồng nghĩa: adjective,...
- ,
- / whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
- / ´ʃimi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu nhảy simmi, sự rung bánh xe trước, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy điệu simmi, rung (bánh xe ô...
- da thuộc,
- / 'gæmi /, Tính từ: như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, què, liệt, a gammy little fellow, một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ, to die gammy, chết anh dũng, to be...
- / ´mæmi /, Danh từ: má, mẹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vú em người da đen,
- / 'dʒæmi /, Tính từ: có phết mứt, dễ dàng, a jammy job, một công việc dễ dàng
- / 'tæmi /, Danh từ: vải mặt rây, lượt, sa, mũ bêrê xcốtlen (như) tam-o'-shanter, Kỹ thuật chung: rây (vải), Kinh tế: cái...
- / ´sæmi /, Danh từ: (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến i), Kinh tế: chưa chín,
- ruột bánh mì dẻo,
- / wæm /, Danh từ: (thông tục) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, Thán từ: Ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ), Ngoại...
- sự đảo bánh trước,
- Idioms: to be gammy for anything, có nghị lực làm bất cứ cái gì
- duy trì và đổi mới dạng sóng (microsoft),
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này