Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A great deal” Tìm theo Từ (5.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.977 Kết quả)

  • chơi hụi, chủ hụi,
  • / greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai),...
  • rất đáng quý,
  • / di:l /, Hình thái từ: Danh từ: gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua...
  • Thành Ngữ:, a dead duck, kế hoạch bị dẹp bỏ
  • Thành Ngữ:, a dead letter, dead
  • Thành Ngữ:, a dead loss, đồ vô tích sự
  • Thành Ngữ:, a square meal, b?a an c? l?n và tho? thích
  • Thành Ngữ:, a dead end, ngõ cụt, tình thế không lối thoát
  • / ´greit´græn¸fa:ðə /, danh từ, Ông cố, cụ ông,
  • / ´greit´græn¸mʌðə /, danh từ, bà cố, cụ bà,
  • Danh từ: chắt trai,
  • xã hội vĩ đại,
  • Danh từ: chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh,
  • Danh từ: vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu, vòng tròn lớn, great circle horizon direction, hướng chân trời (vòng tròn lớn), great circle...
  • ông cố,
  • / gri:t /, Ngoại động từ: chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai), Nội động...
  • Tính từ: có quả lớn,
  • calo lớn, ki-lô ca-lo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top