Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bereft of life” Tìm theo Từ (23.962) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.962 Kết quả)

  • / /, Tính từ: bị tước đi, bị mất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the blind girl was bereft of reason after...
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • / be´rei /, Danh từ: núi băng, mũ nồi,
  • cáp nâng thang máy,
  • sự sống nhân tạo, đời sống nhân tạo,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • súng bắn dây cứu,
  • chuyển giao quyền lợi khi chủ công trình kết thúc hợp đồng,
  • quyền biện luận, quyền nêu chứng cứ,
  • quyền nhượng lại,
  • Danh từ: sự đồng ý (chấp thuận) chính thức của nhà thờ, một đôi trai gái sống với nhau không được nhà thờ chính thức chấp nhận, Đặc quyền trước đây của các thầy...
  • thời kỳ sinh lợi,
  • Idioms: to be bereft of speech, mất khả năng nói
  • cho mướn lại, cho thuê lại,
  • / ¸hiəræt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó
  • / bi´hest /, Danh từ: (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, bidding , charge , command , commandment , demand , dictate , direction , expressed desire...
  • / 'benɪfɪt /, Danh từ: lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ( (cũng) benifit night; benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi,
  • nhu yếu phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top