Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cartography” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ka:´tɔgrəfi /, như cartology, Hóa học & vật liệu: bản đồ học, Toán & tin: lập bản đồ, Xây dựng: địa đồ...
  • sắc phổ ký,
  • bản đồ [môn vẽ bản đồ],
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • toán đồ [phép vẽ toán đồ],
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸ka:´tɔgrəfə: /, Danh từ: người chuyên vẽ bản đồ, Kỹ thuật chung: người làm bản đồ,
  • / ¸ka:tə´græfik /, tính từ, (thuộc) thuật vẽ bản đồ,
  • phương pháp chụp tia x tĩnh mạch cửa,
  • / ɔ:´tɔgrəfi /, Danh từ: sự tự viết tay, chữ viết tay (của tác giả), sự in nguyên cảo,
  • chuyển động lồng ngực ký,(phép) ghi chuyển động lồng ngực,
  • sự quay phim vi thể,
  • chụp x quang động mạch chủ,
  • / sis´tɔgrəfi /, Y học: chụp x quang bàng quang,
  • / pæn´tɔgrəfi /, danh từ, cách vẽ truyền,
  • / ¸ka:di´ɔgrəfi /, danh từ, sự ghi tâm đồ,
  • (chụp) rơngen vú, chụp tiax vú,
  • / kæ'kɔgrəfi /, Danh từ: sự viết tồi, sự đọc tồi,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top