Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tipped over” Tìm theo Từ (1.577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.577 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • / tipt /, tính từ, bịt đầu, tipped cigarettes, thuốc lá đầu lọc
  • ngói lợp có gờ mép,
  • vành ống,
  • được nhúng, làm mờ,
  • / hipt /, Tính từ: có hông (dùng trong tính từ ghép), (kiến trúc) có mép bờ, u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản, broad-hipped, có hông rộng, hipped roof, mái có mép bờ
  • có ren trong, (adj) có ren trong, ren [có ren trong],
  • Tính từ: bị kẹt trong băng (tàu thủy),
  • / lipt /, tính từ, (nói về ấm nước) có vòi, (dùng trong tính từ ghép) có môi, a thick-lipped negro, một người da đen môi dầy, this thin-lipped woman is very gossipy, mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
  • / tɔpt /, Tính từ: cụt; cụt ngọn, có chóp; có nắp, Hóa học & vật liệu: đã khử ngọn (lọc dầu), đã tách phần ngọn,
  • / ´tipit /, Danh từ: khăn lông choàng (của phụ nữ, luật sư, giáo sĩ...)
  • / ´filtə¸tipt /, tính từ, có đầu lọc (điếu thuốc lá), filter-tipped cigarettes, thuốc lá điếu có đầu lọc
  • nắp đệm đẩy xú páp,
  • / ´tipə /, Ô tô: toa lật, Vật lý: cấu lật (goòng), Kỹ thuật chung: thiết bị lật, Kinh tế:...
  • được sắp nghiêng (in ấn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top