Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abat-sons” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • thăm [ống thăm],
  • / sɔɳ /, Danh từ: sự hát; tiếng hát, thanh nhạc, bản nhạc, sự hót; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh,...
  • / pɔns /, Danh từ, số nhiều pontes: (giải phẫu) học cầu, pons hepatis, cầu gan
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • Danh từ số nhiều của .son-in-law: như son-in-law,
  • / sʌn /, Danh từ: con trai của bố mẹ, con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..), (cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé), 'what's...
  • / 'α:bə /, Danh từ: Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người a-rập),
  • Danh từ ( .SOS): tín hiệu cấp cứu, sự kêu gọi cấp cứu, sự trả lời khẩn cấp (qua đài phát thanh để tìm thân nhân của người...
  • bản đồ tính, bàn tính, toán đồ,
  • quá thai đơn trục,
  • Danh từ: tình ca,
  • Danh từ: sự phổ biến một bài hát (bằng cách cứ hát lải nhải suốt ngày),
  • gương lò cuối,
  • tấm lát nối chữ t, tấm lát nối đầu,
  • quái thai lưỡng trục,
  • quái thai phức hợp,
  • Danh từ: dân ca,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top