Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Burial place” Tìm theo Từ (2.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.856 Kết quả)

  • sa khoáng chôn vùi,
  • / 'beriəl /, Danh từ: việc chôn cất, việc mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burying , deep six , deposition...
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • tuyến bàn đạc,
  • ngôi mộ cổ, gò mộ,
  • Danh từ: nấm mồ,
  • Danh từ: nghĩa trang, nghĩa địa,
  • nơi chôn chất thải, nơi để chôn vùi các chất thải phóng xạ, dùng đất hoặc nước làm lá chắn che đậy.
  • Danh từ: lễ mai táng,
  • hầm mộ (trong thư viện),
  • thuộc túi,
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • độ sâu chôn vùi,
  • chỗ mua bán, nơi họp chợ, thị trường,
  • áp xe túi,
  • u nang phình,
  • / ´bru:məl /, tính từ, (thuộc) mùa đông,
  • bre / ˈbjʊərəʊ /, name / 'bjʊərəʊ /, Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus: cục, nha, vụ, văn phòng, tổ chức, hiệp hội, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có...
  • hệ thống ròng rọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top