Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat through” Tìm theo Từ (4.299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.299 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • thổi hơi nước qua,
  • quản lý phí tổn,
  • nhịp cầu xe chạy giữa (không có hệ giằng ngang phía trên),
  • cầu vòm xe chạy giữa,
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • hộp nối cáp thẳng, mối nối xuyên thẳng,
  • máy ép thẳng suốt,
  • rơle chuyển xuyên,
  • dòng xuyên danh định,
  • Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua
  • Thành Ngữ:, to seek through, lục tìm, lục soát
  • Thành Ngữ:, to strike through, xuyên qua, thấm qua
  • Thành Ngữ:, to drive through, d?n qua, ch?c qua, dâm qua, xuyên qua
  • sự mài suốt,
  • nhịp dầm chạy dưới,
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • hiện tượng chảy nhựa,
  • nộp thuế hải quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top