Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn borrower” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • sự đào dữ trữ (đất),
  • đất mượn,
  • hố đất lấp, hố đất mượn, công trường đá lộ thiên, dữ trữ đất, mỏ đá lộ thiên, thùng đấu, trữ lượng đất, mỏ lộ thiên,
  • cơ số tiền tệ trừ tiền vay,
  • giấy vay nợ,
  • cơ số tiền tệ trừ tiền vay,
  • người vay xếp hạng aaa,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • giải dự trữ nền đường đất,
  • sự mượn vòng,
  • đơn bảo hiểm theo phương thức cho vay,
  • số mượn chuyển vòng,
  • dữ trữ biên, dữ trữ phụ, sự chừa hông,
  • Thành Ngữ:, to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • vay tiền nước ngoài,
  • độ ẩm tự nhiên tại giống,
  • độ ẩm thiên nhiên tại mỏ vật liệu,
  • hiệp định chung về cho vay,
  • vay không có thế chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top