Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sore” Tìm theo Từ (1.517) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.517 Kết quả)

  • / lɔ: /, Danh từ: toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức, (động vật học) vùng trước mắt (chim...), Từ...
  • / ´saiə /, Danh từ: con đực giống, (từ cổ, nghĩa cổ) hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua), (từ cổ, nghĩa cổ) cha ông, Ngoại động từ:...
  • / souk /, Danh từ: quyền tài phán, Địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt),
  • son (đơn vị âm lượng), son,
  • / bɔ: /, Danh từ: lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), Động từ: khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua...
  • / gɔ: /, Danh từ: máu đông, (thơ ca) máu, Ngoại động từ: húc (bằng sừng), Đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), Danh từ:...
  • / soul /, Danh từ, số nhiều .sole, soles: (động vật học) cá bơn, Danh từ: lòng bàn chân, Đế giày, nền, bệ, đế, Ngoại động...
  • Danh từ số nhiều của .sorus: như sorus,
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • / pɔ: /, Nội động từ: ( + over , upon ) mải mê, miệt mài (nghiên cứu); (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, (từ cổ,nghĩa cổ) ( + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào, nhìn kỹ vào,...
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • / sʌm / hoặc / səm /, Tính từ: nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, Danh từ:...
  • Danh từ: hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorrel,
  • / stɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu (như) shop, ( + of something) sự có nhiều, sự dồi dào, sự dự trữ; khối lượng dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá,...
  • / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm giành được trong cuộc kiểm tra (thi..), vết cắt, vết cào, vết nạo; đường...
  • / ʃɔ: /, Danh từ: bờ biển, bờ hồ lớn, cột chống tường; trụ, Ngoại động từ: chống bằng cột, đỡ bằng cột, (từ...
  • / sɔ:t /, Danh từ: thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, (ngành in) thiếu bộ chữ, Ngoại động từ:...
  • / sɔ:b /, như sora,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top