Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grind ” Tìm theo Từ (438) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (438 Kết quả)

  • máy mài răng,
  • Danh từ: thợ mài kính,
  • Danh từ: phu nhân,
  • đoàn tàu mài ray,
  • bơm nghiền, một thiết bị cơ học nghiền nhỏ các hạt rắn trong nước cống và đưa lên một tầng cao hơn nhờ áp lực cống.
  • đá mài,
  • máy nghiền sơn,
  • máy nghiền rác,
  • máy nghiền cát,
  • máy mài bề mặt, máy mài phẳng, máy mài mặt đầu, máy mài phẳng,
  • máy mài xupap,
  • / grin /, Danh từ: cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, Động từ: nhe răng ra cười, cười toe toét, cười...
  • / raind /, Danh từ: vỏ, vỏ trái cây, màng lá mỡ, bề mặt cứng của một số loại phó mát (hoặc thịt xông khói), (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt, Ngoại...
  • / grid /, Danh từ: hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực), Đường kẻ ô (để vẽ bản đồ), vỉ (nướng chả), chấn song sắt, (rađiô) lưới điều khiển,
  • danh từ, Đàn piano cánh loại nhỏ,
  • Danh từ: phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn,
  • Danh từ: ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn, Kinh tế: bồi thẩm đoàn luận tội, đại bồi thẩm đoàn, international grand jury, đại bồi thẩm đoàn (quảng...
  • danh từ, cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới,
  • Danh từ: sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết, vòng lớn, chuyến du lịch hảo hạng,
  • Danh từ: (âm nhạc) pianô cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top