Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L appel” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • dịch táo,
  • Danh từ: sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục, Từ đồng nghĩa: noun, a man with lots of sex appeal, một người đàn ông rất gợi tình, allure...
  • Danh từ: (thực vật) quả na; cây na,
  • vật trang trí hình cầu kiểu gô-tic,
  • vận đơn vô danh,
  • vận đơn tàu chợ,
  • vận đơn vô danh,
  • vận đơn chở hàng,
  • vận đơn hợp nhất,
  • thư tín dụng chia nhỏ,
  • ăng ten l đảo,
  • dầm chữ l ngược,
  • amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinson,
  • vận đơn tàu chợ,
  • phép kiểm tra l-3,
  • động cơ đầu chữ l,
  • vận đơn tập hợp,
  • Danh từ: Đường vạch chỉ sự xuất phát của cuộc đua,
  • thư tín dụng đích danh,
  • vận đơn đích danh, vận đơn thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top