Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make bold” Tìm theo Từ (4.278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.278 Kết quả)

  • dốc đứng,
  • kiểu chữ đâm, kiểu chữ đậm,
  • đậm,
  • Thành Ngữ:, rake over old ashes, như rake
  • in có sự cố, in hỏng, sự in đậm nét, sự in hỏng,
  • bờ dốc đứng,
  • / ´boul¸feist /, tính từ, trơ tráo, mặt dạn mày dày, (ngành in) đậm (chữ in),
  • chữ đậm,
  • kiểu chữ đâm, kiểu chữ đậm,
  • kiểu chữ nét đậm,
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thả neo chết, buộc chặt, buộc tàu,
  • là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch,
  • khai thác dầu, sản xuất dầu,
  • dòng đóng mạch,
  • cá chình rắn,
  • chỗ rò rỉ (tàu),
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top