Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pos” Tìm theo Từ (1.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.185 Kết quả)

  • danh từ, mũ quả dưa,
  • sứ cách điện kiểu chụp,
  • buồng đốt lò hòm,
  • thép đúc lò nồi,
  • / ´pɔp¸aid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mắt lồi; mắt mở to, mắt tròn xoe vì ngạc nhiên,
  • lấy thư về,
  • cửa sổ bật ra, cửa sổ hội thoại, cửa sổ tương tác,
  • Danh từ: nhóm nhạc pốp,
  • chốt rivê bấm bằng súng, đinh tán nổ,
  • sau vụ đảo lộn lớn, vụ nổ sau năm 1986,
  • căng [sự căng sau (cốt thép)],
  • cần cẩu trụ,
  • máy khoan đứng, máy khoan đá kiểu trụ,
  • máy đóng cột,
  • buổi chiều,
  • Phó từ: sau trưa; chiều, at 7 pm, vào lúc 7 giờ tối
  • Phó từ: sau khi chết, thảo luận một vấn đề nào đó đã xảy ra trong quá khứ, Tính từ: sau khi chết, Danh từ: sự khám...
  • giá kê trụ,
  • sau thời gian cao điểm,
  • bưu kiện chờ lãnh, bưu ký, ghi-sê giữ thư chờ nhận, hòm thư lưu (cho những người để địa chỉ tại bưu điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top