Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retrace steps” Tìm theo Từ (550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (550 Kết quả)

  • Danh từ: thang xếp,
  • / ´ri:trəl /, Tính từ: sau, ở đằng sau,
  • / seps /, danh từ, (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn,
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • về phíasau,
  • Ngoại động từ: lại đi bách bộ, chạy ngược chiều,
  • thềm chân tường,
  • bậc dốc thoát nước, thềm dốc thoát nước,
  • của vào,
  • thềm xâm thực,
  • thay hết,
  • thay bằng,
  • thềm sông, Danh từ: thềm sông,
  • sự làm tốt lại âm, sự sửa sang lại âm,
  • sự tạo thành dòng sông,
  • chiều cao cơ bắp,
  • thềm đá vôi rỗng (gần hồ),
  • sân phơi cà phê,
  • Tính từ, phó từ: dần dần, từng bước một, Nghĩa chuyên ngành: có rút ra định kỳ (mũi khoan), Nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top