Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Social know-how” Tìm theo Từ (2.057) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.057 Kết quả)

  • / mou /, Danh từ: Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, Danh từ: cái bĩu môi, cái nhăn mặt, Nội...
  • / lou /, Danh từ: tiếng rống (trâu bò), Nội động từ: rống (trâu bò), Danh từ: mức thấp, con số thấp, số thấp nhất...
  • / wau /, Danh từ: thành công rất lớn, thành tựu không chê được, Thán từ: (thông tục) ôi chao!, chà! (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc thán...
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • cách dùng giúp,
  • chiều dài thiết kế,
  • phòng trưng bày hàng,
  • bảng quảng cáo, bảng tiếp thị, bảng yết thị, tấm áp phích nhỏ, tấm ap-phích nhỏ, tấm nhãn (ghi giá của tủ kính), tấm nhãn (ghi giá, của tủ kính), thẻ mẫu hàng,
  • / 'æd'hɔk: /, Tính từ: đối phó, tình thế, Đặc biệt, không dự tính trước, không theo thể thức, Xây dựng: bột phát, Từ...
  • Thành Ngữ: sữa đông tụ trong thùng, armoured cow, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột
  • hàng nhị phân,
  • Tính từ: (thông tục) nóng như thiêu như đốt, a boillingỵhot day, một ngày nóng như thiêu như đốt
  • Tính từ: có chân vòng kiềng,
  • compa đo hình cung,
  • đệm mũi tàu, đòn kê mũi tàu,
  • compa mỏ vịt, compa đo ngoài, thước cong,
  • khoan tay giá hình cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top