Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand over” Tìm theo Từ (2.022) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.022 Kết quả)

  • Danh từ: người tội phạm đe doạ bằng võ lực, Tính từ: thuộc người tội phạm đe doạ bằng võ lực,...
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • giá phay (tháo lắp và hàn),
  • Thành Ngữ:, to stand over, b? hoãn l?i (v?n d?)
  • cát phủ,
  • vành ống,
  • trao đổi chéo nhiễm sắc tử chị em,
  • trao đổi chéo giữa nhiểm sắc tử,
  • trao đổi chéo giữa 4 nhiễm sắc tử,
  • sự chuyển sang dự phòng,
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • mômen truyền,
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • giá lắp ráp,
  • giá kẹp mũi khoan, bàn khoan,
  • Danh từ: khuôn sắp chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top