Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take five” Tìm theo Từ (4.205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.205 Kết quả)

  • bắt cháy, bén lửa,
  • tệp trên băng, tập tin trên băng, paper-tape file, tập tin trên băng giấy
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • tập tin trên băng giấy,
  • băng giữ tập tin chính,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • tập tin băng từ, magnetic tape file operation, thao tác tập tin băng từ
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • / faiv /, Tính từ: năm, Danh từ: số năm, bộ năm, con năm (quân bài, con súc sắc), Đồng năm bảng anh, ( số nhiều) giày số 5; găng tay số 5, Đội bóng...
  • một người vừa béo vừa thấp,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Thành Ngữ:, fine feathers make birds, người tốt vì lụa
  • tập chủ băng từ,
  • thao tác tập tin băng từ,
  • Danh từ: sự vờ kinh ngạc,
  • tháo dỡ,
  • đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top