Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a mind to” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành ki?n)
  • / yu:v /, (thông tục) (viết tắt) của .you .have:,
  • Idioms: to have good mind to, rất muố
  • / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, old people are often absent-minded,...
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • / ´oupn¸maindid /, Tính từ: rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới, Từ đồng nghĩa: adjective, we should be more open-minded...
  • Thành Ngữ:, to have something on one's mind, lo lắng về điều gì
  • Idioms: to have half a mind to do sth, miễn cưỡng làm gì
  • Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
  • Thành Ngữ:, to have a good mind to do something, có ý mu?n làm cái gì
  • / 'reizə /, Danh từ: dao cạo, Kỹ thuật chung: dao cạo, Từ đồng nghĩa: noun, blade , knife , shaver
  • / ´maindlis /, Tính từ: (nói về công việc) đơn giản; không cần động não, ( mindless of somebody / something) không hề chú ý đến ai/cái gì, thiếu suy xét; dại dột, to be mindless...
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • Idioms: to have sb within one 's grasp, có người nào dưới quyền lực của mình, ở trong tay mình
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top