Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With respect” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.054) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be disrespectful to sb, vô lễ với người nào
  • / in´sʌltiη /, tính từ, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, biting , degrading , derogatory , discourteous , disparaging , disrespectful , hurtful , insolent , offensive...
  • / ´blæsfiməs /, Tính từ: báng bổ, hồ đồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursing , disrespectful , godless...
  • / ¸iri´spektiv /, Tính từ ( + .of): không kể, bất luận, irrespective of nationality, không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào
  • / ¸ouvə´kɔnfidəns /, danh từ, sự quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect...
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • Danh Từ: self-respect, sense of decency, lòng tự trọng, khái niệm về nhân phẩm, thế nào là đàng hoàng, lễ nghĩa
  • / ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa vị, death is no respecter of persons, thần chết chẳng tha ai cả, be no/not be any respecter...
  • / ¸selfri´spekt /, Danh từ: lòng tự trọng, thái độ tự trọng, tư cách đứng đắn, Từ đồng nghĩa: noun, lose all self-respect, mất hết lòng tự trọng,...
  • Thành Ngữ:, be no/not be any respecter of persons, đối xử bình đẳng
  • Thành Ngữ:, saving your respect, xin mạn phép ông
  • Thành Ngữ:, with respect to something, về, đối với (vấn đề gì, ai...)
  • / ´bigiʃ /, Từ đồng nghĩa: adjective, goodly , largish , respectable
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ris´pektivli /, Phó từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị), a and b won their first and second prizes respectively, a và b được hai phần...
  • Idioms: to be no respecter of persons, không thiên vị, tư vị người nào
  • / ´dju:tiəs /, như dutiful, Từ đồng nghĩa: adjective, dutiful , obeisant , respectful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top