Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adjugé” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´grædju¸eitə /, Danh từ: dụng cụ để chia độ, Kỹ thuật chung: máy chia độ, máy phân độ,
  • / ,grædju'eiʃən /, Danh từ: sự chia độ, sự tăng dần dần, sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ mỹ,nghĩa mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp, Toán...
  • / ai'kɔnədju:list /, như iconodule,
  • điều chỉnh giá, automatic price adjustment, sự điều chỉnh giá cả tự động
  • điều chỉnh chỉ số, wage index adjustment, sự điều chỉnh chỉ số tiền lương
  • chỉ số tiền lương, wage index adjustment, sự điều chỉnh chỉ số tiền lương
  • / ai'kɔnədju:l /, Danh từ: người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng,
  • Điều khoản điều chỉnh giá, a clause in contract allowing for adjustment in price
  • / stɔrk /, Danh từ: (động vật học) con cò, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant bird , marabou
  • điều chỉnh hối suất, điều chỉnh trị giá tiền tệ, currency adjustment factor, nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
  • cuộn (dây) điện cảm, cuộn tự cảm, cuộn cảm, cuộn (dây), ống dây, adjustable inductance coil, cuộn cảm điều chỉnh được
  • / ai'kɔnədju:li /, Danh từ: sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng,
  • adjustment screw on a radio, used to obtain best reception., bộ điều chỉnh tín hiệu ăng-ten,
  • sự điều chỉnh tiền tệ, automatic monetary adjustment, sự điều chỉnh tiền tệ tự động
  • cơ chế điều chỉnh, cơ chế điều chỉnh, automatic adjustment mechanism, cơ chế điều chỉnh tự động (của cán cân thanh toán)
  • sự giải quyết khiếu lại, tính toán bồi thường, adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung
  • / ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment , privilege
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • bảng tính toán tổn thất, sự tín toán tổn thất (hàng hải), tính toán tổn thất, bảng tính toán tổn thất, general average adjustment, việc thương thảo tính toán tổn thất chung
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top