Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aiding” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:wədiη /, Kinh tế: việc gởi hàng, forwarding instructions, những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • tốc độ tiếp cận hạ cánh, reference landing approach speed, tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
  • Danh từ: (y học) thủ thuật rạch mắt, rạch nhãn cầu, ophthalmotomy training, rèn luyện thủ thuật rạch mắt
  • / ´bæskju:l /, Danh từ: máy nâng, Cơ khí & công trình: máy nâng cầu cất, Kỹ thuật chung: máy nâng, sàn nâng, raising leaf...
  • / dis'peəriη /, tính từ, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a despairing countenance, một vẻ mặt...
  • đường ray trong, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vòng trong (trường đua ngựa), (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi, Từ đồng nghĩa: noun, commanding...
  • cự ly hạ cánh, khoảng cách hạ cánh, cự ly hạ cánh, landing distance available, khoảng cách hạ cánh khả dụng
  • công tác cấp cứu, công tác cấp cứu, course of training for rescue work, khóa đào tạo công tác cấp cứu
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • giữa các tầng, interfloor flight of stairs, nhịp cầu thang giữa các tầng, interfloor flight of stairs, thân cầu thang giữa các tầng, interfloor landing, chiếu nghỉ giữa các...
  • thiết bị so ren, dial reading screw thread comparator, thiết bị so ren có thang số
  • hoạt động thương mại, engage in trading activities (to...), tiến hành các hoạt động thương mại
  • / 'hɑ:f,bɔ:diη /, Danh từ: tình trạng bán trú của học sinh, a half-boarding class, lớp học bán trú
  • lèn chặt, sự đầm chặt, sự nén, sự nén chặt, chặt [sự nén chặt], compacting by ramming, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting factor, thừa số lèn chặt, compacting...
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
  • như landing strip, Giao thông & vận tải: vùng cất hạ cánh, Kỹ thuật chung: đường băng, phi trường, sân bay,
  • / fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , wearing , wearying
  • Danh từ: sự không có quả, sự không có kết quả; sự vô ích, Từ đồng nghĩa: noun, bootlessness , unavailingness...
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top