Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aujourd hui” Tìm theo Từ | Cụm từ (91.049) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (pháp lý) không định rõ ngày; vô thời hạn, Kinh tế: vô thời hạn, adjourn a meeting sine die, một cuộc họp vô thời hạn, adjournment sine die,...
  • / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
  • / di´fə:mənt /, danh từ, sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hoãn quân địch, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferral , delay , moratorium , pause , putting...
  • / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude...
  • / i´feis /, Ngoại động từ: xoá, xoá bỏ, làm lu mờ; át, trội hơn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chùi, làm lu mờ, lau,...
  • / ´bi:zəm /, Danh từ: chổi sể, ( Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), Ngoại động từ: quét bằng chổi sể, to jump the besom,...
  • Danh từ: (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử, chaulmoogra oil, dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi)
  • / ´waipə /, Danh từ: người lau chùi, vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa, cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper,...
  • / ´slip¸ouvə /, Tính từ: mặc chui qua khỏi đầu, Danh từ: Áo chui,
  • / ´skrʌbə /, Danh từ: người lau chùi, người cọ rửa, bàn chải cứng, máy lọc hơi đốt, (thông tục) gái điếm; người phụ nữ giao cấu với nhiều người, Xây...
  • tẩy, chà, chùi, Xây dựng: tay ga, Kỹ thuật chung: chùi, Từ đồng nghĩa: verb, blow away , bump off , chill , deep-six , dispatch...
  • trực khuẩn hủi, trực khuẩn cùi,
  • / ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...); xoá bỏ (một món nợ..), gửi, chuyển (hàng hoá, tiền... nhất là bằng đường...
  • / ´tʃa:tərə /, Danh từ: (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng), Kỹ thuật chung: người thuê tàu, Kinh tế: chủ...
  • / sweə /, Danh từ: lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, Nội động từ: rủa, chửi, nguyền rủa, chính thức hứa rằng đó là sự thật,
  • / 'tri:ti /, Danh từ: hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước), sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất...
  • phân tích lợi nhuận, bản đánh giá định lượng những chi phí lẽ ra đã gánh chịu bởi một bên là việc thực hiện quy định về môi trường và một bên là những lợi ích toàn thể cho xã hội của hành...
  • / ´ouvə¸bridʒ /, Danh từ: cầu qua đường, cầu chui, Kỹ thuật chung: cầu vượt,
  • / klenz /, Ngoại động từ: làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa, nạo, vét (cống...), (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...), Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, to gild the pill, bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top