Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CRJE” Tìm theo Từ | Cụm từ (669) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính
  • Thành Ngữ:, to put on a screen of indifference, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ
  • thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, video screen display unit, bộ hiển thị màn tia âm cực
  • Nghĩa chuyên ngành: màn khói, Từ đồng nghĩa: noun, cover , false colors , false front , masquerade , red herring , screen
  • Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm mặt kính ô tô
  • / 'krɔ:li /, tính từ, (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò, Từ đồng nghĩa: adjective, creepy *
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • lưới bảo vệ, hàng rào chắn, màn bảo vệ, rào chắn, tấm chắn, màn chắn, protective screen for cathode ray tubes, lưới bảo vệ chống tia catôt
  • / kri:d /, Danh từ: tín điều, tín ngưỡng, Xây dựng: tín điều, Từ đồng nghĩa: noun, the creed, kinh tin kính, articles of faith...
  • / hu´ra: /, hoan hô, Danh từ: tiếng hoan hô, Nội động từ: hoan hô, Từ đồng nghĩa: interjection, hu'rei, thán từ, hip , hip...
  • / ,gʌvən'mentl /, tính từ, (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, a governmental decree, nghị định chính phủ, governmental institutions, các cơ quan nhà nước,...
  • / 'lәƱðsәm /, như loathly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable , beastly , bitchy , creepy , deplorable , detestable , disgusting...
  • Danh từ: ( virginiaỵcreeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu),
  • / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa: interjection, gee , golly , dear me , lord , goodness gracious
  • / ´editiη /, Toán & tin: sự biên tập, sự soạn thảo, Kỹ thuật chung: soạn thảo, sự hiệu chỉnh, context editing, sự biên tập ngữ cảnh, full screen...
  • bể lọc nước, thiết bị lọc nước, bộ lọc nước, thiết bị lọc nước, pressure water filter, bể lọc nước có áp, screen water filter, bể lọc nước kiểu lưới
  • / ¸indʒu´diʃəs /, Tính từ: thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, Từ đồng nghĩa: adjective, foolish , impulsive , rash , unwise , indiscreet , ill-advised...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • danh từ số nhiều, bốn chân một động vật, hai tay hai chân, to creep on all fours, bò cả hai tay hai chân, to be on all fours with, rất thích hợp
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top