Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Camera-eye” Tìm theo Từ | Cụm từ (768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá máy ảnh,
  • ống camêra, ống phân tích, ống thu hình, đèn thu hình, ống camera, ống máy quay phim, ống quay hình, high-gamma camera tube, ống camera gama lớn, high-gamma camera tube, ống camera gama lớn, television camera tube, ống camera...
  • máy sao chụp,
  • máy quay toàn cảnh, máy ảnh chụp toàn cảnh,
  • máy dùng kính ảnh,
  • Danh từ: máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nhỏ,
  • Danh từ: máy quay phim nói, máy quay phim nói,
  • máy ảnh tự động,
  • Danh từ: máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng,
  • máy ảnh chụp dưới nước, máy quay phim dưới nước,
  • mắt gỗ nhỏ,
  • lỗ kiểm tra độ sạch, lỗ cọ rửa,
  • Danh từ: (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), Tính từ: kép, ghép, phức, phức hợp,...
  • mắt gỗ (khuyết tật của gỗ), mắt gỗ,
  • Danh từ: cầu mắt, nhãn cầu,
  • Danh từ: (kỹ thuật) đinh khuy, bulông có khoen,
  • Danh từ: mắt kính, ( số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi,
  • Danh từ: sự làm việc chiếu lệ (chỉ thực sự làm khi có mặt chủ),
  • Danh từ số nhiều: (giải phẩu) dây chằng vận mắt,
  • Danh từ: cái nhìn, cái liếc mắt, một lát, một lúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top