Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fries” Tìm theo Từ | Cụm từ (290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in the flush of victories, trên đà thắng lợi, thừa thắng
  • Thành Ngữ:, to kiss and be friends, làm lành hoà giải với nhau
  • Tính từ: (điện họ) nối tiếp song song, nối tiếp-song song, hỗn hợp, series-parallel control, điều khiển nối tiếp-song song (động cơ),...
  • Idioms: to be indiscriminate in making friends, kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
  • hiệp hội công nghiệp điện tử, electronic industries association (eia), hiệp hội công nghiệp điện tử (eia)
  • như friendly society, hội dự phòng, hội tương trợ,
  • Ngoại động từ: nuôi để phát triển những màu nhất định, colourbreeding canaries for red, nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
  • khả tích, khả tổng, khả tổng, khả tích, absolutely summable series, chuỗi khả tổng tuyệt đối
  • Thành Ngữ:, as plentiful as black berries, nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
  • mạch cộng hưởng, parallel-resonant circuit, mạch cộng hưởng song song, series resonant circuit, mạch cộng hưởng nối tiếp
  • / ai si 'ai /, viết tắt, công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia ( imperial chemical industries),
  • Tính từ: Đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy, a triennal friend, người bạn đã được thử thách, người bạn đáng...
  • Thành Ngữ:, short reckonings make long friend, (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
  • / ´stə:¸frai /, Ngoại động từ stir-fried: xào (rau, thịt..), Danh từ: món xào (món ăn phương đông),
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm, underwrites ' laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
  • / ,ekə'lɔʤikəl /, như ecologic, Nghĩa chuyên ngành: thuộc sinh thái học, Từ đồng nghĩa: adjective, green , eco-friendly
  • Phó từ: kiêu căng, ngạo mạn, he carries himself very haughtily, anh ta đi đứng trông rất ngạo mạn, dáng dấp anh ta trông rất ngạo mạn,...
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), underwriter's laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ)
  • sự khai triển một hàm, expansion ( ofa function ) in a series, sự khai triển một hàm thành chuỗi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top