Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a while” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe, vân ánh sáng trắng
  • / ´ɔf¸wait /, tính từ, trắng nhờ nhờ, trắng nhạt (trắng pha xám hoặc vàng rất nhạt), danh từ, màu trắng nhạt, he has box off-white, anh ta có một cái hộp màu trắng nhạt, off-white paint, sơn trắng nhạt,...
  • định giá của white,
  • / kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white
  • Tính từ: rộn rịp, nhao nhác, the whole village is atwitter at the news, tin ấy làm cả làng nhao nhác
  • đỉnh trắng, màu trắng đỉnh, peak white luminance, mức của đỉnh trắng
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
  • / ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
  • / ˈhoʊlˈgreɪn /, gạo nguyên hạt, gạo lứt, chứa đầy đủ ba thành phần là cám (bran), phôi (germ) và phần tinh bột ( wholewheat),
  • Tính từ: chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ( (cũng) heart-whole),
  • / 'sætin /, Danh từ: sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn), (từ lóng) rượu gin (như) white satin, Tính từ: mịn trơn như sa tanh,...
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • bột kẽm trắng, bột trắng kẽm, trắng kẽm, kẽm oxit, ôxit kẽm, zinc white paint, sơn bột kẽm trắng
  • Thành Ngữ:, white ( lily ) liver, tính hèn nhát
  • Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • khoảng trắng, khoảng trống, white space count program, chương trình đếm khoảng trắng
  • thành ngữ, white elephant, white
  • / kəm´pleinə /, Từ đồng nghĩa: noun, crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top