Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a while” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • Thành Ngữ:, to strike while the iron is hot, không để lỡ cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất, tre non dễ uốn, dạy con từ thưở còn thơ/ dạy vợ từ thưở bơ vơ(ban sơ) mới...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • sanpet, chile salpetre, sanpet chile, wall salpetre, sanpet vây quanh
  • khối cá philê kết đông, tấm cá philê kết đông,
  • / ˌhoʊməˈsɛkʃuəl /, Tính từ: tình dục đồng giới, Từ đồng nghĩa: adjective, gay , homoerotic , homophile , lesbian
  • / ´lezbiən /, Danh từ: người đàn bà đồng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, homophile , homosexual
  • /pə'ru:/, Quốc gia: peru là một quốc gia nằm ở phía tây châu nam mỹ. peru giáp ecuador và colombia phía bắc, giáp brasil và bolivia phía đông, giáp chile phía nam và giáp thái bình dương...
  • / ´wailəm /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, this whilom friend of yours, người bạn thuở xưa...
  • / 'gælǝfil /, Danh từ, cũng galophile: người thân pháp,
  • nồi hơi lancashile,
  • công nghiệp làm philê,
  • sanpet chile,
  • / ˈbʊkˌwɜrm /, Danh từ: mọt sách ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kỹ thuật chung: con mọt sách, Từ đồng nghĩa: noun, bibliophile...
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • / ´ə:stwail /, như erst, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, bygone , ex , late , old , once , one-time , past , preceding , previous , quondam , sometime , former , onetime , whilom , earlier , formerly, already...
  • Danh từ: (từ anh, nghĩa anh) (như) paedophile, kẻ ấu dâm,
  • vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top