Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kneaded” Tìm theo Từ | Cụm từ (179) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
  • Thành Ngữ:, to go bald-headed into ( for ) something, nhắm mắt làm liều việc gì
  • Idioms: to be light -headed, bị mê sảng
  • Tính từ: có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh, a hydra-headed organization, một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)
  • vít panme, finely threaded micrometer screw, vít panme ren bước nhỏ
  • Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên
  • / ¸ha:d´hedid /, tính từ, không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astute , bullheaded...
  • như puzzle-headed,
  • Y học: (thuộc) lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , muddle-headed , perplexed , turbid,...
  • mặt bích ống nối, studded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, threaded adapter flange, mặt bích ống nối có ren
  • / və:´tidʒinəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertigo , wooziness
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • tiền tố, hai; gấp đôi; hai lần, twi-headed, hai đầu
  • / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • (bất qui tắc) động từ besteaded: giúp đỡ, giúp ích cho, bi'stedid, i'sted
  • / ´dizinis /, danh từ, sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • hai đầu máy, Tính từ: hai đầu, (nói về xe lửa) có hai đầu máy, a double-headed arrow, mũi tên hai đầu
  • / pə´plekst /, tính từ, lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , confusional , muddle-headed , turbid
  • / 'heəlis /, Tính từ: không có tóc, sói; không có lông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bald , baldheaded...
  • máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping machine, máy bào ngang kép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top