Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mortals” Tìm theo Từ | Cụm từ (376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • / ´raiʃiəsnis /, danh từ, tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , rectitude , rightness , uprightness , virtue , virtuousness...
  • máy trộn vữa, máy trộn vữa, mobile mortar mixer, máy trộn vữa tự hành
  • / ma:ʃ /, Danh từ: Đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , estuary , everglade , fen , mire , morass ,...
  • / flə´dʒiʃəsnis /, danh từ, tính chất hung ác; tính chất ác độc, tính chất ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, bestiality , depravity , immorality , perversion , turpitude , vice , villainousness...
  • như misbehaviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acting up , fault , immorality , impropriety , incivility...
  • / ´rɔη¸du:iη /, danh từ, hành vi sai trái, hành động phạm pháp, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry , diablerie , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed , offense , peccancy , sin , wickedness...
  • / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • đất ngập nước, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , swampland
  • / ɔ:'reit /, Nội động từ: (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết, Từ đồng nghĩa: verb, address , expound , grandstand , lecture , moralize , pontificate ,...
  • / ´ʌp¸raitnis /, danh từ, tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , rectitude , righteousness , rightness...
  • / di¸mɔrəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại, sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng, Từ đồng...
  • / ´devltri /, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed...
  • / ´kwɔrəlsəm /, Tính từ: dễ cáu, hay gây gổ, hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, argumentative...
  • Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter, lão bố dượng xử...
  • / ´vilənəsnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bestiality , depravity , flagitiousness , immorality , perversion , turpitude , vice , villainy , wickedness
  • / ,besti'æliti /, Danh từ: thú tính, hành động thú tính, Từ đồng nghĩa: noun, depravity , flagitiousness , immorality , perversion , turpitude , vice , villainousness...
  • / ´pri:tʃi /, Tính từ: thích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý, thích "lên lớp" , thích lên mặt dạy đời, Từ đồng nghĩa: adjective, didactical , moralizing...
  • / ´rekti¸tju:d /, Danh từ: thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , righteousness , rightness...
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top